28/01/2021
- Bản đồ địa chính; bản đồ địa chính khu dân cư nông thôn
Lượt xem: 1256
STT |
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH |
NĂM TÀI LIỆU |
TỶ LỆ |
|
A |
BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH |
|
|
|
I |
Thị xã Cao Bằng |
|
|
|
|
Thị xã Cao Bằng |
1998 |
1/10.000 |
|
|
Thị xã Cao Bằng |
2010 |
1/5.000 |
|
II |
Thành phố Cao Bằng |
|
|
|
|
Xã Chu Trinh |
2015 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Phường Tân Giang |
1/500 |
|
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Phường Sông Bằng |
1/500 |
|
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Hưng Đạo |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Phường Hợp Giang |
1/500 |
|
|
Phường Hòa Chung |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Phường Duyệt Trung |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Vĩnh Quang |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
III |
Huyện Quảng Uyên |
|
|
|
|
Cấp huyện |
2002 |
1/25.000 |
|
|
Xã Cai Bộ |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Quốc Dân |
2000 |
|
|
Xã Bình Lăng |
2000 |
|
|
Xã Phúc Sen |
1999 |
|
|
Xã Quảng Hưng |
2000 |
|
|
Xã Hồng Định |
1999 |
|
|
Xã Chí Thảo |
1999 |
|
|
Xã Phi Hải |
2000 |
|
|
Xã Ngọc Động |
2000 |
|
|
Xã Tự Do |
2000 |
|
|
Xã Hạnh Phúc |
1999 |
|
|
Xã Quốc Phong |
1999 |
|
|
Xã Hồng Quang |
2000 |
|
|
Xã Hoàng Hải |
2000 |
|
|
Xã Hồng Đại |
2000 |
1/10.000 |
|
|
TT Quảng Uyên |
1998 |
1/500 |
|
|
Xã Đoài Khôn |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Độc Lập |
2000 |
1/1000 |
|
IV |
Huyện Trà Lĩnh |
|
|
|
|
Cấp huyện |
2002 |
1/25.000 |
|
|
Xã Quốc Toản |
2003 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Cô Mười |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Tri Phương |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Quang Hán |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Quang Trung |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Quang Vinh |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Lưu Ngọc |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Cao Chương |
1/1000 |
|
2003 |
1/10.000 |
|
|
Xã Xuân Nội |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
TT Hùng Quốc |
1/500 |
|
1/10.000 |
|
|
Huyện lỵ |
1/1.000 |
|
V |
Huyện Hoà An |
|
|
|
|
Cấp huyện |
2004 |
1/25.000 |
|
|
Xã Quang Trung |
2007 |
1/1000 |
|
2002 |
|
|
|
Xã Công Trừng |
2002 |
|
|
2007 |
1/1000 |
|
|
Xã Trương Lương |
2007 |
|
|
Xã Hồng Nam |
2002 |
|
|
2007 |
1/1000 |
|
|
Xã Bình Dương |
2002 |
|
|
2007 |
1/1000 |
|
|
Xã Bạch Đằng |
2007 |
1/10.000 |
|
2002 |
|
|
|
Xã Trưng Vương |
2002 |
|
|
2007 |
1/1000 |
|
|
Xã Nguyễn Huệ |
2002 |
|
|
2007 |
1/1000 |
|
2008 |
|
|
|
Xã Đức Xuân |
2002 |
|
|
2007 |
1/1000 |
|
|
Xã Hà Trì |
2002 |
|
|
2007 |
1/1000 |
|
|
Xã Ngũ Lão |
2002 |
|
|
2007 |
1/1000 |
|
|
Thị trấn Nước Hai |
2011 |
1/500 |
|
VI |
Huyện Nguyên Bình |
|
|
|
|
Lưới địa chính cấp II huyện |
2009 |
|
|
|
Cấp huyệnXã |
2004 |
|
|
|
Xã Thành Công |
2010 |
|
|
|
Yên Lạc |
|
1/25.000 |
|
|
Xã Tam Kim |
2004 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Ca Thành |
2009 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Mai Long |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Hưng Đạo |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Minh Thanh |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Quang Thành |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Vũ Nông |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Hoa Thám |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Bắc Hợp |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Lang Môn |
2001
2009 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Thái Học |
2009 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Triệu Nguyên |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Minh Tâm |
2000
2009 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Thể Dục |
2009 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Thịnh Vượng |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
TT Tĩnh Túc |
1/1000 |
|
1/500 |
|
|
TT Nguyên Bình |
1/1000 |
|
1/500 |
|
|
Xã Phan Thanh |
2001
2010 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
VII |
Huyện Hà Quảng |
|
|
|
|
Huyện HQ |
2004 |
1/25.000 |
|
|
Xã Vần Dính |
2008 |
1/10.000 |
|
|
Xã Thượng Thôn |
2008
2006 |
1/10.000
1/1000 |
|
|
TT Xuân Hòa |
2008
2005 |
1/10.000
1/500
1/1000 |
|
|
Xã Phù Ngọc |
2006 |
1/1000 |
|
|
Xã Hạ Thôn |
|
|
Xã Thượng Thôn |
|
|
Xã Quý Quân |
|
|
Xã Nội Thôn |
2007 |
1/1000 |
|
|
Xã Xuân Hòa |
2005 |
1/500 |
|
|
Xã Vân An |
2006 |
1/1000 |
|
2007 |
|
|
|
Xã Cải Viên |
2006 |
1/1000 |
|
|
Xã Tổng Cọt |
2006 |
1/1000 |
|
|
Xã Mã Ba |
2006 |
1/1000 |
|
|
Xã Đào Ngạn |
2005 |
1/1000 |
|
|
Xã Hồng Sỹ |
2006 |
1/1000 |
|
|
Xã Kéo Yên |
2006 |
1/1000 |
|
|
Xã Lũng Nặm |
2006 |
1/1000 |
|
|
Xã Nà Sác |
2005 |
1/1000 |
|
|
Xã Sỹ Hai |
2006 |
1/1000 |
|
|
Xã Sóc Hà |
2005 |
1/1000 |
|
|
Xã Trường Hà |
2006 |
1/1000 |
|
|
Xã |
|
|
|
VIII |
Huyện Bảo Lâm |
|
|
|
|
Huyện Bảo Lâm mới chia tách |
|
|
|
|
Huyện Bảo Lâm |
2004 |
1/25.000 |
|
|
Lưới địa chính huyện Bảo Lâm |
2011 |
|
|
|
Ghi chú điểm huyện Bảo Lâm |
|
|
|
|
Xã Lý Bôn |
2003
2012 |
|
|
|
Xã Đức Hạnh |
2003 |
|
|
|
Xã Mông Ân |
2003 |
|
|
2008 |
1/15.000 |
|
|
Xã Nam Cao |
|
|
Xã Thái Học |
|
2012 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Thái Sơn |
2008 |
1/10.000 |
|
2012 |
1/1000 |
|
2012 |
1/10.000 |
|
|
Xã Nam Quang |
2008 |
|
2011 |
1/1000 |
|
2012 |
|
|
|
Xã Quảng Lâm |
2008 |
1/20.000 |
|
2013 |
|
|
|
Xã Thạch Lâm |
2008 |
1/20.000 |
|
2011 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
2012 |
|
|
|
Xã Pác Miều |
2008 |
1/16.000 |
|
2011 |
1/1000 |
|
1/500 |
|
|
Vĩnh Quang |
2012 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
2003 |
|
|
2010 |
|
|
Vĩnh Phong |
2011 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
2003 |
|
|
|
Xã Tân Việt |
2012 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
2003 |
|
|
2011 |
|
|
|
Xã Yên Thổ |
2012 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
IX |
Huyện Bảo Lạc |
|
|
|
|
Xã Đình Phùng |
2003 |
|
|
2013 |
1/1000 |
|
2013 |
1/10.000 |
|
|
Xã Xuân Trường |
2003 |
|
|
2013 |
1/1000 |
|
10.000 |
|
|
Xã Hưng Đạo |
2003 |
|
|
2013 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
2009 |
1/12.000 |
|
|
Xã Hồng An |
2003 |
|
|
2009 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Huy Giáp |
2003 |
|
|
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Cô Ba |
2003 |
|
|
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Khánh Xuân |
2003 |
|
|
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Sơn Lộ |
2003 |
|
|
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
1/13.000 |
|
|
Xã Hồng Trị |
2003 |
|
|
2014 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
1/14.000 |
|
|
Xã Thượng Hà |
2003 |
|
|
2014 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
2009 |
1/14.000 |
|
|
Xã Hưng Thịnh |
2009 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
1/13.000 |
|
|
Xã Bảo Toàn |
2003 |
|
|
2009 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Cốc Pàng |
2003 |
|
|
2009 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Thị Trấn Bảo Lạc |
1/1000 |
|
1/500 |
|
1/8000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Phan Thanh |
2003 |
|
|
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Sơn Lập |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
1/12.000 |
|
|
Xã Kim Cúc |
1/10.000 |
|
1/13.000 |
|
1/1000 |
|
|
Huyện Bảo Lạc |
2004 |
1/25.000 |
|
X |
Huyện Thông Nông |
|
|
|
|
Cấp huyện |
|
1/25.000 |
|
|
Xã Cần Yên |
|
|
|
|
Xã Lương Thông |
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Thanh Long |
2010 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Yên Sơn |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Vị Quang |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
TT Thông Nông |
2009 |
|
|
Xã Đa Thông |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Cần Nông |
Đo bổ sung
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Ngọc Động |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Lương Can |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Bình Lãng |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
XI |
Huyện Thạch An |
|
|
|
|
Xã Quang Trọng |
|
|
|
|
TT Đông Khê |
3 màu
2008
|
1/500 |
|
1/1000 |
|
1/500 |
|
|
Xã Lê Lợi |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Thị Ngân |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Kim Đồng |
2008
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Canh Tân |
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Trọng Con |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Lê Lai |
2008 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Minh Khai |
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Thái Cường |
2008 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
2009 |
|
|
|
Xã Đức Thông |
2008
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Đức Xuân |
2009 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
2008 |
|
|
|
Xã Đức Long |
2008 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Vân Trình |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Danh Sỹ |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Thụy Hùng |
1/10.000 |
|
XII |
Huyện Hạ Lang |
|
1/1000 |
|
|
Cấp huyện |
2003 |
1/25.000 |
|
|
Xã Thanh Nhật |
2004 |
1/500 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Quang Long |
2004 |
|
|
|
Xã Lý Quốc |
2003 |
1/1000 HTX Bản Pang |
|
|
Xã Thái Đức |
2004 |
1/1000 |
|
|
Xã Đức Quang |
1/1000 |
|
|
Xã An Lạc |
1/1000 |
|
|
Xã Vĩnh Quý |
1/1000 |
|
|
Xã Thắng Lợi |
2004 |
1/1000 |
|
2005 |
|
|
|
Xã Kim Loan |
2005 |
1/1000 |
|
2004 |
|
|
|
Xã Thị Hoa |
2004 |
1/1000 |
|
|
Xã Cô Ngân |
2004 |
1/1000 |
|
|
Huyện lỵ Hạ Lang |
1997 ( đo địa chính khu dân cư) |
1/1000 |
|
|
Xã Việt Chu |
2004 |
1/1000 |
|
|
Xã Đồng Loan |
2005 |
1/1000 |
|
|
Xã Minh Long |
2005 |
1/1000 |
|
XIII |
Huyện Phục Hoà |
|
|
|
|
Xã Lương Thiện |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Triệu Ẩu |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Cách Linh |
1999 |
1/1000 |
|
|
Xã Hồng Đại |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Tiên Thành |
2000 |
1/1000 |
|
|
Tà Lùng |
1998 đo bổ sung |
1/1000 |
|
|
Xã Mỹ Hưng |
1998 |
1/1000 |
|
|
Xã Đại Sơn |
1999 |
1/1000 |
|
|
Phục Hoà |
2002 |
1/25.000 |
|
|
Thị Trấn Hoà Thuận |
2012
2013 |
1/1000 |
|
1/500 |
|
1/10.000 |
|
|
Thị Trấn Tà Lùng |
2012
2013 |
1/1000 |
|
1/500 |
|
1/10.000 |
|
XIV |
Huyện Trùng Khánh |
|
|
|
|
Xã Đức Hồng |
2002 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Đình Minh |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Thông Huề |
2002 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Đàm Thuỷ |
2001 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Ngọc Chung |
2002
|
1/1000 |
|
|
Xã Trung Phúc |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Lăng Hiếu |
1/1000 |
|
|
Xã Ngọc Khê |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
Xã Đình Phong |
2001 |
1/10.000 |
|
1/1000 |
|
|
T.T Trùng Khánh |
2002 |
1/5000 |
|
1/500 |
|
1/10.000 |
|
|
Xã Chí Viễn |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Phong Châu |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Cao Thăng |
1/1000 |
|
|
Xã Cảnh Tiên |
2002
|
1/1000 |
|
|
Xã Thân Giáp |
1/10.000 |
|
|
1/1000 |
|
|
Xã Phong Nậm |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Lăng Yên |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Khâm Thành |
2001 |
1/1000 |
|
1/10.000 |
|
|
|
|
|
|
XV |
Huyện Quảng Hòa (cũ) |
|
|
|
|
Xã Cách Linh |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Chí Thảo |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Đại Sơn |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Hạnh Phúc |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Hồng Định |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Mỹ Hưng |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Phúc Sen |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Quốc Phong |
2000 |
1/1000 |
|
|
Tà Lùng |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Tự Do |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Đoài Khôn |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Độc Lập |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Hoàng Hải |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Hồng Đại |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Ngọc Động |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Tiên Thành |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Hồng Quang |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Lương Thiện |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Phi Hải |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Bình Lăng |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Quốc Dân |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Quảng Hưng |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Triệu Ẩu |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Cai Bộ |
|
1/5000 |
|
B |
BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN |
|
I |
Huyện Thông Nông |
|
|
|
|
Xã Bình Lăng |
|
|
|
|
Xã Cần Yên |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Đa Thông |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Lương Can |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Lương Thông |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Cần Nông |
|
|
|
|
Thị Trấn Thông Nông |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Thanh Long |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Vị Quang |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Yên Sơn |
2002 |
1/1000 |
|
II |
Huyện Nguyên Bình |
|
|
|
|
Xã Quang Thành |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Thành Công |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Thể Dục |
|
|
|
|
Xã Triệu Nguyên |
|
|
|
|
Xã Vũ Nông |
|
|
|
|
Xã Yên Lạc |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Ca Thành |
|
|
|
|
Xã Mai Long |
|
|
|
|
Xã Phan Thanh |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Lăng Môn |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Minh Tâm |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Bắc Hợp |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Thái Học |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Minh Thanh |
|
|
|
|
Xã Tam Kim |
2002 |
1/1000 |
|
|
Xã Hưng Đạo |
|
|
|
|
Xã Hoa Thám |
|
|
|
III |
Huyện Thạch An |
|
|
|
|
Xã Canh Tân |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Đức Thông |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Kim Đồng |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Minh Khai |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Quang Trọng |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Thái Cường |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Trọng Con |
2001 |
1/1000 |
|
|
T.Trấn Đông Khê |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Danh Sỹ |
|
|
|
|
Xã Đức Long |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Đức Xuân |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Lê Lợi |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Lê Lai |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Thị Ngân |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Thuỵ Hùng |
2001 |
1/1000 |
|
|
Xã Vân Trình |
2001 |
1/1000 |
|
|
Huyện lỵ Thạch An |
1997 |
1/1000 |
|
IV |
Huyện Bảo Lâm |
|
|
|
|
Xã Mông Ân
|
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Yên Thổ
|
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Quảng Lâm |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Lý Bôn |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Thái Học |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Tân Việt |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Vĩnh Phong |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Vĩnh Quang |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Đức Hạnh |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Nam Quang |
2003 |
1/1000 |
|
V |
Huyện Hòa An |
|
|
|
|
Xã Hà Trì
|
2001 |
|
|
|
Xã Trương Lương |
2001 |
|
|
VI |
Huyện Hà Quảng |
|
|
|
|
Xã Trường Hà
|
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Sóc Hà |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Nà Sác |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Quý Quân |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Phù Ngọc |
2000 |
1/1000 |
|
|
Xã Đào Ngạn |
2000 |
1/1000 |
|
VII |
Huyện Bảo Lạc |
|
|
|
|
Xã Xuân Trường
|
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Sơn Lộ |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Cô Ba |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Đình Phùng |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Hồng Trị |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Hồng An |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Bảo Toàn |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Cốc Pàng |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Khánh Xuân |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Phan Thanh |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Thượng Hà |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Huy Giáp |
2003 |
1/1000 |
|
|
Xã Hưng Đạo |
2003 |
1/1000 |
|