28/01/2021
- Bản đồ giải thửa
Lượt xem: 1841
Danh mục bản đồ giải thửa - Tỷ lệ 1/1000
STT |
Đơn vị hành chính |
Năm
thực hiện |
Ghi chú |
I |
HUYỆN NGUYÊN BÌNH |
|
|
1 |
Xã Tam Kim |
1987
2000
1986 |
|
2 |
Xã Minh Thanh |
1984
2000 |
|
3 |
Thị trấn Nguyên Bình |
1997 |
|
4 |
Xã Bắc Hợp |
1984
1985
2000 |
|
5 |
Xã Lang Môn |
1986
1987
2000 |
|
6 |
Xã Vũ Nông |
|
|
7 |
Xã Thể Dục |
1986
2000 |
|
8 |
Xã Mai Long |
|
|
9 |
Xã Triệu Nguyên |
1996 |
|
10 |
Xã Minh Tâm |
1995 |
|
II |
HUYỆN THẠCH AN |
|
|
1 |
Xã Quang Trọng |
1994
2002 |
|
2 |
Xã Đức Thông |
1994
2002 |
|
3 |
Xã Thị Ngân |
1994
2002 |
|
4 |
Xã Canh Tân |
1987
1994
2002 |
|
5 |
Xã Danh Sỹ |
1994
2002 |
|
6 |
Xã Minh Khai |
1994
2000 |
|
7 |
Xã Đức Xuân |
1983-1985
1985
1987
1995
2000 |
|
8 |
Xã Vân Trình |
1987
1991
2000
2001 |
|
9 |
Xã Lê Lai |
1988
2000 |
|
10 |
Xã Thụy Hùng |
1987 |
|
11 |
Xã Thái Cường |
1990
2000 |
|
12 |
Xã Lê Lợi |
1983
2000 |
|
13 |
Xã Kim Đồng |
1990
2000 |
|
14 |
Thị trấn Đông Khê |
2002 |
|
15 |
Xã Trọng Con |
1987
2000 |
|
16 |
Xã Thượng Pha |
1987 |
|
17 |
Xã Đức Long |
1987 |
|
III |
HUYỆN HÀ QUẢNG |
|
|
1 |
Xã Xuân Hòa |
1986 |
|
2 |
Xã Trường Hà |
1986
1987 |
|
3 |
Xã Kéo Yên |
1986
1999
2002 |
|
4 |
Xã Đào Ngạn |
1985
1986
2002 |
|
5 |
Xã Phù Ngọc |
1983
1986
2001 |
|
6 |
Xã Nà Sác |
1986
1987 |
|
7 |
Xã Hòa Mục |
1986 |
|
8 |
Xã Quý Quân |
1986
2002 |
|
9 |
Xã Sóc Hà |
1986
1987 |
|
10 |
Xã Lũng Nặm |
1986 |
|
IV |
HUYỆN PHỤC HÒA |
|
|
1 |
Xã Mỹ Hưng |
1987 |
|
2 |
Xã Tiên Thành |
1984 |
|
3 |
Thị trấn Tà Lùng |
1987 |
|
V |
HUYỆN QUẢNG UYÊN |
|
|
1 |
Xã Ngọc Động |
1984
1987 |
|
2 |
Xã Phi Hải |
1988 |
|
3 |
Xã Quốc Phong |
1983
1999 |
|
4 |
Xã Phúc Sen |
1982
1983 |
|
5 |
Xã Hồng Quang |
1995 |
|
6 |
Xã Hồng Định |
1994 |
|
7 |
Xã Chí Thảo |
1988 |
|
VI |
THỊ XÃ |
|
|
1 |
Xã Ngọc Xuân |
1984
1986 |
|
2 |
Xã Vĩnh Quang |
1984
1984 -1985
1988 |
|
3 |
Phường Duyệt Trung |
1995
1997 |
|
4 |
Xã Hưng Đạo |
1982
1985
1986 |
|
5 |
Xã Đề Thám |
1982
1983
1984
1987 |
|
VII |
HUYỆN TRÀ LĨNH |
|
|
1 |
Xã Xuân Nội |
1999
1993
2000 |
|
2 |
Xã Lưu Ngọc |
1994 |
|
3 |
Xã Quang Trung |
|
|
4 |
Xã Tri Phương |
1999 |
|
5 |
Xã Quang Vinh |
1994 |
|
6 |
Xã Cô Mười |
1993 |
|
7 |
Xã Hùng Quốc |
1992
1999 |
|
8 |
Xã Cao Chương |
1992 |
|
9 |
Xã Quốc Toản |
1986 |
|
10 |
Xã Quang Hán |
1985
1999 |
|
VIII |
HUYỆN HẠ LANG |
|
|
1 |
Xã An Lạc |
1985
1987 |
|
2 |
Xã Việt Chu |
1984
1987 |
|
3 |
Xã Vĩnh Quý |
1984- 1985
1987
1987-2001
2001 |
|
4 |
Xã Đồng Loan |
1986- 1987
2001 |
|
5 |
Xã Cô Ngân |
1984-1985
1985
1999 |
|
6 |
Xã Minh Long |
1995
2001 |
|
7 |
Xã Thanh Nhật |
1987 |
|
8 |
Xã Kim Loan |
1985
2001 |
|
9 |
Xã Quang Long |
1985
1999 |
|
10 |
Xã Đức Quang |
2001 |
|
11 |
Xã Lý Quốc |
1986- 1999
2001 |
|
12 |
Xã Thị Hoa |
1999 |
|
13 |
Xã Thắng Lợi |
2001 |
|
14 |
Huyện lỵ Hạ Lang |
1987 |
|
IX |
HUYỆN HÒA AN |
|
|
1 |
Xã Ngũ Lão |
1994
2001 |
|
2 |
Xã Bạch Đằng |
1988
1988- 1989
1989
1994 |
|
3 |
Xã Dân Chủ |
1991
1993
1999 |
|
4 |
Xã Chương Lương |
1999 |
|
5 |
Xã Bình Dương |
1994
2001 |
|
6 |
Xã Quang Trung |
1994
2001 |
|
7 |
Xã Đại Tiến |
1986
1994 |
|
8 |
Xã Hoàng Tung |
1985 |
|
9 |
Xã Chu Trinh |
1983
1993 |
|
10 |
Xã Hồng Việt |
1987 |
|
11 |
Xã Đức Long |
1988
1989 |
|
12 |
Xã Bình Long |
1984 -1986
1985
1995 |
|
13 |
Xã Trưng Vương |
1988
2001 |
|
14 |
Xã Hà Trì |
1988 |
|
15 |
Xã Ngũ Lão |
1994
2001 |
|
16 |
Xã Bế Triều |
1989 |
|
17 |
Xã Nam Tuấn |
1982 -1987
1984
1985
1993 |
|
18 |
Xã Hồng Nam |
|
|
19 |
Xã Nguyễn Huệ |
1986
2001 |
|
20 |
Sơ đồ tổng thể chắp mảnh các xã
huyện Hòa An |
|
|
21 |
Xã Lê Trung |
1989 |
|
22 |
Xã Công Trừng |
1994 |
|
X |
HUYỆN THÔNG NÔNG |
|
|
1 |
Xã Ngọc Động |
1987
2000 |
|
2 |
Xã Bình Lãng |
1987
1988
2000 |
|
3 |
Xã Lương Can |
1987
2000 |
|
4 |
Xã Vị Quang |
1986
2000 |
|
5 |
Xã Thanh Long |
1988
1999
2000 |
|
6 |
Xã Lương Thông |
1984
1987
1999
2000 |
|
7 |
Xã Yên Sơn |
1986
1999
2000 |
|
8 |
Xã Cần Yên |
1986
1987
1999
2000 |
|
9 |
Xã Đa Thông |
1987
2000 |
|
XI |
HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
|
|
1 |
Xã Cao Thăng |
1992
1994 |
|
2 |
Xã Phong Châu |
1994 |
|
3 |
Xã Cảnh Tiên |
1989 |
|
4 |
Xã Trung Phúc |
1989 |
|
5 |
Xã Thân Giáp |
1989 |
|
6 |
Xã Ngọc Khê |
1984
1989
1999 |
|