STT |
TÊN TỔ CHỨC |
NGÀY THÁNG NĂM
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN |
I |
HUYỆN BẢO LẠC |
1 |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng
huyện Bảo Lạc |
08/10/1999 |
2 |
Công an tỉnh Cao Bằng
Thị trấn Bảo Lạc |
18/10/1999 |
3 |
Trạm khí tượng thủy văn
Thị trấn Bảo Lạc |
10/11/1999 |
II |
HUYỆN HẠ LANG |
1 |
Bộ Chỉ huy Quân sự huyện Hạ Lang
huyện Hạ Lang |
12/11/1998 |
2 |
Hải quan cửa khẩu Bí Hòa
Xã Thị Hoa |
|
3 |
Công an tỉnh Cao Bằng
Xã Thanh Nhật |
18/10/1999 |
4 |
UBND xã Thái Đức
Xã Thái Đức |
|
III |
HUYỆN HÀ QUẢNG |
1 |
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng
Huyện Hà Quảng |
10/11/1999 |
2 |
Kho bạc Nhà nước huyện Hà Quảng
Huyện Hà Quảng |
|
3 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Huyện Hà Quảng |
|
4 |
HảI quan cửa khẩu Sóc Giang
Xã Sóc Hà |
|
IV |
HUYỆN NGUYÊN BÌNH |
1 |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng
Huyện Nguyên Bình |
08/10/1999 |
2 |
Trạm khí tượng Nguyên Bình
Thị trấn Nguyên Bình |
10/11/1999 |
3 |
Sở Công An Cao Bằng
Thị trấn Nguyên Bình |
10/11/1999 |
V |
HUYỆN QUẢNG UYÊN |
1 |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng
Huyện Quảng Uyên |
08/10/1999 |
2 |
Kho bạc Nhà nước huyện Quảng Hòa |
|
3 |
Công ty Vật tư tổng hợp
Tà Lùng |
|
4 |
Nhà máy thủy điện Nà Tẩu
Nà Tẩu, xã Cai Bộ |
|
5 |
Sở Công An tỉnh Cao Bằng
Thị trấn Quảng Uyên |
10/11/1999 |
6 |
Công ty Xăng dầu Cao Bằng
Thị trấn Quảng Uyên |
|
VI |
HUYỆN THẠCH AN |
1 |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng |
10/11/1999 |
2 |
Chi nhánh điện Thạch An
Xã Thượng Pha |
08/10/1999 |
3 |
Sở Công An tỉnh Cao Bằng
Xã Thượng Pha |
10/11/1999 |
VII |
THỊ XÃ CAO BẰNG |
1 |
Nhà Văn hoá Thiếu nhi Kim Đồng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
2 |
Công ty Xổ số Kiến thiết
Phường Hợp Giang |
|
3 |
Công ty Điện ảnh và Văn hoá phẩm Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
4 |
Trung tâm Xúc tiến Việc làm
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
5 |
Bảo hiểm Y tế tỉnh Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
6 |
Chi cục Kiểm lâm
Phường Sông Hiến |
28/04/1998 |
7 |
Sở Văn hoá Thông tin Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
8 |
UBND Thị xã Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
|
9 |
Bệnh viện Y học Dân tộc
Phường Tân Giang |
28/04/1998 |
10 |
Ủy ban Bảo vệ và Chăm sóc Trẻ em
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
11 |
Sở Thể dục thể thao tỉnh Cao Bằng
Phường Sông Bằng |
|
12 |
Sở Khoa học và Công nghệ Môi trường
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
13 |
Phòng Giáo dục thị xã Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
14 |
Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng
Phường Sông Bằng |
28/04/1998 |
15 |
Công an Thị xã và Cảnh sát nhân dân tỉnh Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
16 |
Phòng Cảnh sát giao thông
Phố Bế Văn Đàn, Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
17 |
Cục Quản lý vốn và Tài sản Nhà nước tại doanh nghiệp Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
18 |
Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy / Công an tỉnh Cao Bằng
Km1, đường Phay Khắt Nà ngần, Phường Sông Hiến |
28/04/1998 |
19 |
Công ty Tư vấn xây dựng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
20 |
Văn phòng Cục Hải quan Cao Bằng
Phố Bế Văn Đàn, Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
21 |
Công ty Vật tư Tổng hợp Cao Bằng
Phường Sông Bằng, Phường Sông Hiến |
28/04/1998 |
22 |
Trung tâm Phát thanh và Truyền hình/Đài truyền hình Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
23 |
Hội Chữ thập đỏ Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
28/04/1998 |
24 |
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ
Phường Tân Giang |
12/11/1998 |
25 |
Sở Xây Dựng
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
26 |
Trung tâm Điều tra Quy hoạch Đo đạc Đất đai Sở địa chính
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
27 |
Cục Đầu tư và Phát triển Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
28 |
Sở Giao thông vận tải
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
29 |
Sở Lao động Thương binh xã hội
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
30 |
Cục thống kê Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
31 |
Hội Cựu chiến binh Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
32 |
Nhà trẻ 1/ 6
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
33 |
Trung tâm Thông tin Lưu trữ địa chính
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
34 |
Thư viện tỉnh Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
12/11/1998 |
35 |
Chi nhánh Điện thị xã Điện lực Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
08/10/1999 |
36 |
Liên đoàn Lao động tỉnh Cao Bằng
Phường Hợp Giang |
08/10/1999 |
37 |
Sở Công An tỉnh Cao Bằng
Phường Hợp Giang, Phường Tân Giang |
08/10/1999 |
38 |
Điện lực Cao Bằng
Phường Sông Bằng |
08/10/1999 |
39 |
Chi cục Kho bạc Nhà Nước
Phường Hợp Giang |
08/10/1999 |
40 |
Công An tỉnh Cao Bằng
Phường Sông Bằng, Phường Sông Hiến |
08/10/1999
10/11/1999 |
41 |
Trạm khí tượng thị xã Cao Bằng
Nà Toòng / Phường Sông Hiến |
10/11/1999 |
42 |
Trạm Thuỷ văn Bằng Giang
Phường Tân Giang |
10/11/1999 |
VIII |
HUYỆN THÔNG NÔNG |
1 |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng
Huyện Thông Nông |
08/10/1999
10/11/1999 |
2 |
Công an tỉnh Cao Bằng
Xã Đa Thông |
18/10/1999 |
IX |
HUYỆN TRÀ LĨNH |
1 |
Hải Quan Cửa khẩu Trà Lĩnh
Xã Hùng Quốc |
|
2 |
Ban chỉ huy quân sự huyện Trà Lĩnh
Huyện Trà Lĩnh |
12/11/1998 |
X |
HUYỆN TRÙNG KHÁNH |
1 |
Hải quan cửa khẩu Pò Peo
Xã Ngọc Khê |
|
2 |
Trạm Hải quan Trùng Khánh
Xã Đàm Thủy |
|
3 |
Ban chỉ huy Quân sự huyện Trùng Khánh
Huyện Trùng Khánh |
12/11/1998 |
4 |
Trạm khí tượng
Thị trấn Trùng Khánh |
10/11/1999 |