TT |
Tiêu đề hồ sơ |
Năm |
Ghi chú |
Thị xã Cao Bằng
|
1 |
Xin cấp Tuyến XDCT: Thoát nước Thị xã Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng |
10/1998 – 8/1999 |
|
2 |
Mặt bằng địa giới: giao đất khu dân cư Thanh Sơn – P.Sông Hiến - TXCB. |
1999 |
|
3 |
Xin giao đất XDCT: Trụ sở Trạm quản lý đường sông Cao Bằng |
10/1999 – 11/1999 |
|
4 |
Xin giao đất XDCT: Trại mía giống công ty mía đường Cao Bằng |
2/1997 – 12/1999 |
|
5 |
Xin cấp đất XDCT: Đường khu dân cư Nà Cạn I phường Sông Bằng – CB |
6/1998 – 7/1999 |
|
6 |
Xin giao đất XDCT: Đường vào khu T.Nghiệp cũ và TT Điện Lực |
6/1999 – 9/1999 |
|
7 |
Giao đất XDCT: Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Cao Bằng. |
1/1999 |
|
8 |
Xin cấp đất XDCT: Trụ sở làm việc cục Hải Quan Cao Bằng |
5/1998 – 5/1999 |
|
9 |
Xin cấp đất XDCT: Trường năng khiếu tỉnh Cao Bằng |
9/1998 – 9/1999 |
|
10 |
Xin giao đất XDCT: Trụ sở làm việc công ty Vật tư N.Nghiệp Cao Bằng |
12/1998 – 5/1999 |
|
11 |
Xin cấp đất XDCT: Trạm đăng kiểm Ô tô Sở GT – VT Cao Bằng |
6/1998 – 8/1999 |
|
12 |
Xin cấp đất XDCT: Khối 3 cơ quan Sở Y Tế - Hội Y học cổ truyền – Hội chữ thập đỏ |
11/1997 – 7/1999 |
|
13 |
Xin thuê đất XDCT: Xí nghiệp bê tông đúc sẵn Đề Thám – Cao Bằng |
12/1995 – 8/1999 |
|
14 |
Mặt bằng: Nâng cấp cải tạo tuyến đường Phai Khắt Nà Ngần (đoạn từ đầu cầu Sông Hiến – cầu Gia Cung)
MB số: 08/GĐ-NĐ-UB ngày 04/5/1999. |
1999 |
|
15 |
Xin cấp đất XDCT: Trụ sở làm việc Ban dân tộc Miền núi Tỉnh Cao Bằng. |
1/1999 – 12/1999 |
|
16 |
Xin giao đất XDCT: Đường tránh dân sinh sau trường Trung học Y Tế tỉnh Cao Bằng. |
4/1999 – 7/1999 |
|
17 |
Xin cấp đất XDCT: Nâng cấp cải tạo đường phố Đường Hoàng Văn Thụ - TXCB – CB. |
2/1999 – 9/1999 |
|
18 |
Giao đất XDCT: Trụ sở làm việc Cục Hải quan tỉnh Cao Bằng. |
|
|
19 |
Thuê đất khai thách tận thu mỏ quặng Kéo Mơ – P.Tân Giang – TXCB. |
|
|
21 |
Mặt bằng: nhà mẫu giáo trường mầm non 19 – 5 khu xưởng gạch xã Ngọc Xuân TXCB
MB số: 76/GĐ-NĐ-UB ngày 07/12/1999.
|
1999 |
|
Huyện Hoà An
|
22 |
Thuê đất khai thác: Điểm quặng sắt Khau Mìa – xã Đức Long – Hoà An |
12/1998 – 11/1999 |
|
23 |
Thuê đất Khai thác: Tận thu quặng sắt Hào Lịch – Hoàng Tung – Hòa An |
5/1999 – 8/1999 |
|
24 |
Giao đất XDCT: Trụ sở làm việc Phòng tài chính huyện Hòa An |
1/1998 – 4/1999 |
|
25 |
Thuê đất Khái thác: Tận thu quặng sắt Bó Nình – Dân Chủ - Hòa An |
5/1999 – 10/1999 |
|
26 |
Thuê đất Khai thác: Tận thu quặng sắt Bó Lếch – Hoàng Tung – Hòa An |
8/1998 – 8/1999 |
|
27 |
Thuê đất Khai thác: Tận thu quặng sắt mỏ Nam Bản Chang - Dân chủ -H. An |
6/1999 – 12/1999 |
|
28 |
Giao đất XDCT: Trường Trung học dạy nghề Thị trấn Nước Hai |
|
|
Huyện Quảng Uyên + Phục Hoà
|
29 |
Xin giao đất XDCT: Chợ Trung tâm huyện Quảng Hòa |
12/1998 – 6/1999 |
|
30 |
Xin cấp đất XDCT: Sân vận động huyện Quảng Hòa – CB |
02/1999 – 6/1999 |
|
31 |
Xin cấp đất XDCT: Nhà thư viện huyện Q. Hòa |
4/1999 – 12/1999 |
|
32 |
Xin cấp đất XDCT: Chợ thị trấn Tà Lùng |
11/1999 – 12/1999 |
|
33 |
Thuê đất XDCT: Khu Phúc Lợi nhà máy đường Phục Hòa – CB. |
7/1999 – 8/1999 |
|
34 |
Cải tạo mở rộng trạm kiểm soát liên hợp cửa khẩu Tà Lùng – Phục Hòa – CB |
1999 |
|
35 |
Xin cấp đất XDCT: Xí nghiệp phân vi sinh Tà Lùng - huyện Quảng Hoà – CB. |
2/12/1998 – 10/3/1999 |
|
Huyện Trùng Khánh
|
36 |
Xin thuê đất: Khai thác đất hoang hóa xã Đ.Phong – Trùng Khánh |
10/1998 – 4/1999 |
|
37 |
Giao đất XDCT: Trường PTCS xã Lăng Hiếu – Trùng Khánh – CB. |
|
|
38 |
Giao đất XDCT: Trường tiểu học Phong Nặm – Trùng Khánh – CB |
7/1999 – 9/1999 |
|
39 |
Giao đất XDCT: Trường tiểu học xã Đoài Côn – Trùng Khánh – CB |
7/1999 – 9/1999 |
|
40 |
Giao đất XDCT: Trường tiểu học xã Lăng Hiếu – Trùng Khánh – CB |
7/1999 – 9/1999 |
|
41 |
Giao đất XDCT: Trường tiểu học xã Lăng Yên – Trùng Khánh – CB |
7/1999 – 9/1999 |
|
42 |
Giao đất XDCT: Trường tiểu học Long Đình – xã Đình Phong – T. Khánh . |
7/1999 – 9/1999 |
|
43 |
Giao đất XDCT: Trường tiểu học Bản Lũng – Đoài Côn – Trùng Khánh – |
7/1999 – 9/1999 |
|
44 |
Giao đất XDCT: Trường tiểu học Thân Giáp – Trùng Khánh – CB |
7/1999 – 9/1999 |
|
45 |
Giao đất XDCT: Trường PTCS Phong Nặm – Trùng Khánh – CB |
7/1999 – 9/1999 |
|
46 |
Giao đất XDCT: Trường PTCS Lăng Hiếu – Trùng Khánh – CB |
7/1999 – 9/1999 |
|
47 |
Giao đất XDCT: Trường tiểu học Đình Phong – Trùng Khánh – CB |
7/1999 – 9/1999 |
|
48 |
Thuê đất khai thác: Quặng Mangan mỏ Bản Khuông -Thông Huề - T. Khánh |
1999 |
|
49 |
Giao đất XDCT: trường tiểu học xã Ngọc Khê – Trùng Khánh – CB |
3/1999 – 8/1999 |
Ko có QĐ+MB |
Huyện Hà Quảng
|
50 |
Xin cấp đất XDCT: Trụ sở làm việc UBDS – KHHGĐ huyện Hà Quảng |
4/1998 – 9/1999 |
|
51 |
Xin cấp đất XDCT: Trụ sở làm việc Phòng GD – ĐT huyện Hà Quảng |
6/1998 – 6/1999 |
|
52 |
Xin cấp đất XDCT: Chợ Nà Giàng – huyện Hà Quảng |
6/1998 – 11/1999 |
|
53 |
Xin cấp đất XDCT: Trạm kiểm dịch quốc tế Sóc Hà – huyện Hà Quảng
|
7/1998 – 11/1999 |
|
Huyện Thông Nông
|
54 |
Giao đất chuẩn bị đầu tư XDCT: nhà văn hóa thiếu nhi Dân tộc huyện Thông Nông - tỉnh Cao Bằng. |
1999
|
Ko có
MB |
Huyện Bảo Lạc
|
55 |
Xin thuê đất XDCT: Thủy điện Bản Pắt – huyện Bảo Lạc |
10/1998 – 9/1999 |
|
56 |
Xin cấp đất XDCT: Trụ sở làm việc HĐND – UBND huyện Bảo Lạc |
6/1998 – 6/1999 |
|
Huyện Trà Lĩnh
|
57 |
Xin thuê đất XDCT: Cửa hàng xăng dầu huyện Trà Lĩnh |
9/1998 – 6/1999 |
|
58 |
Xin cấp đất XDCT: Trạm kiểm dịch Quốc tế cửa khẩu Hùng Quốc – Trà Lĩnh – CB. |
7/1998 – 10/1999 |
|
59 |
Xin cấp đất XDCT: Nhà mẫu giáo mầm non huyện Trà Lĩnh |
5/1999 – 8/1999 |
|
60 |
Xin cấp đất XDCT: Trụ sở Phòng Giáo dục – Đào tạo H. Trà Lĩnh |
8/1999 – 9/1999 |
|
61 |
Xin cấp đất XDCT: Trụ sở Đội quản lý thị trường huyện Trà Lĩnh |
9/1999 – 11/1999 |
|
Huyện Nguyên Bình
|
62 |
Xin thuê đất Khai thác tận thu quặng sắt mỏ Làng Chang – Nguyên Bình |
8/1999 – 11/1999 |
|
63 |
Xin giao đất XDCT: Trụ sở Công An huyện Nguyên Bình – Cao Bằng |
7/1997 – 7/1999 |
|
64 |
Xin thuê đất XDCT: Trụ sở làm việc Kiêm kho Ngân hàng NN & PTNT H. Nguyên Bình – CB. |
4/1999 – 8/1999 |
|
65 |
Hợp đồng thuê đất: Liên đoàn địa chất 10 khai thác quặng Fluorit tại Phia Đén – Thành Công – CB. |
2/1994 – 1/1999 |
|
66 |
Giao đất XDCT: Trụ sở làm việc Huyện ủy UBND huyện Nguyên Bình . |
1999 |
|
67 |
Giao đất XDCT: Đường tránh QL34 – Ca Thành – Nguyên Bình – CB.
KM27 – Km69 |
1999 |
|