STT |
Đơn vị
hành chính |
Tên hồ sơ |
Thời gian bắt đầu
và kết thúc |
Ghi chú |
1 |
H. PHỤC HOÀ
QUẢNG UYÊN |
Lương Văn Quáng:
Tình Đông – Phúc Sen - Quảng Hoà – CB |
1994 |
|
2 |
Lương Thị Dìn + Lương Văn Khảo:
Pác Bó – Tà Lùng - Quảng Hoà. |
1995 |
|
3 |
Trịnh Văn Chu:
Khưa mạnh - Hồng Đại - Quảng Hoà – CB |
18/5/1994 – 16/5/1995 |
|
4 |
Bế Hồng Ngân:
Quảng Hưng - Quảng Hoà – CB |
1995 |
|
5 |
Đàm Văn Phùi:
Phố Phục Hoà - Quảng Hoà – CB |
1995 |
|
6 |
Phùng Quốc Hưng:
T.T Quảng Uyên - Quảng Hoà – CB |
1995 |
|
7 |
Nông Văn Phổ:
Nà Seo – Tà Lùng - Quảng Hoà – CB |
16/9/1992 – 16/5/1995 |
|
8 |
Mặt bằng cửa hàng xăng dầu Tà Lùng:
Quảng Hoà – CB |
1996 |
|
9 |
Lương Văn Khảo:
Pác Bó – Tà Lùng - Quảng Hoà – CB. |
1996 |
|
10 |
Hoàng Văn Lịch:
Phố Phục Hoà – Tà Lùng - Quảng Hoà – CB |
12/9/1994 – 09/12/1995 |
|
11 |
Phan Thanh Tùng + Vùng kinh tế mới Tân Lập:
Tà Lùng - Quảng Hoà – CB. |
1996 |
|
12 |
H. PHỤC HOÀ
QUẢNG UYÊN |
Nguyễn Thị Tiếu:
Nà Giàng – Phi Hải - Quảng Hoà – CB |
1997 |
|
13 |
Liêu Chí Sùng + Triệu Thị Vảng:
Phố Hoà Bình –T.T Quảng Uyên - Quảng Hoà . |
1997 |
|
14 |
Ma Hải Doanh: Xã Chí Thảo - Quảng Hoà – CB
|
19/3/1991 – 09/9/1997 |
|
15 |
Mạc Văn Nình + UBND xã Quốc Phong:
H. Quảng Hoà - CB |
1997 |
|
16 |
Tập thể xóm Lũng Kiến + Họ Trương:
xã Đại Sơn - Quảng Hoà – CB. |
04/6/1981 – 28/4/1998 |
|
17 |
Nông Phúc Hạ:
Lũng Diễn – Phi Hải – Quảng Hòa - CB. |
6/1998 |
|
18 |
Đinh Văn Duy:
Tân Lập – Tà Lùng - Quảng Hoà – CB |
1997 - 1999 |
|
19 |
Hoàng Văn Thoòng:
Bản Kỉnh - Quốc Dân - Quảng Hoà – CB |
1999 |
|
20 |
Lăng Văn Kim:
Bản Kỉnh - Quốc Dân - Quảng Hoà – CB |
1999 |
|
21 |
Lý Văn Chí - Noọng + Đinh Thị Liên:
Phố Phục Hoà – Tà Lùng - Quảng Hoà – CB |
28/5/1996 – 16/8/1999 |
|
22 |
Dương Văn Say:
T.T Quảng Uyên - Quảng Hoà – CB |
05/11/1994 – 03/3/1999 |
|
23 |
Các văn bản kiểm tra đăng ký cấp GCN qyền sử dụng đất: T.T Quảng Uyên. |
1998 – 12/4/2000. |
|
24 |
Đàm Văn Bổng:
Bản Chu - Đại Sơn - Quảng Hoà – CB |
01/2/1996 – 28/11/2001 |
|
25 |
Nông Văn Giỏng:
Nà Vường - Độc Lập - Quảng Hoà – CB
|
10/4/1997 – 10/5/2002 |
|
26 |
H. PHỤC HOÀ
QUẢNG UYÊN |
Ngô Thị Phặt:
Đoỏng Lèng – T.T Tà Lùng - Phục Hoà – CB |
17/8/1998 – 30/6/2003 |
|
27 |
Đinh Văn Tác:
Ba Liên – Tiên Thành - Phục Hoà – CB |
2003 |
|
28 |
Nông Văn Sạch:
Đoỏng Lèng – T.T Tà Lùng - Phục Hoà – CB |
2003 |
|
29 |
Tạ Đình Hiếu:
Phố Hoà Nam – T.T Quảng Uyên - CB |
2004 |
|
30 |
Đỗ Thị Bé:
Phố Hoà Bình – T.T Quảng Uyên – CB |
2005 |
|
31 |
Hồng Văn Ca:
Cáp tao – Phi Hải - Quảng Uyên - CB |
18/2/2004 – 12/7/2005 |
|
32 |
Nguyễn Văn Luân:
phố Hồng Thái – T.T Quảng Uyên - CB |
2006 |
|
33 |
Nông Thị Phượng + Nhân dân xóm Tân Lập:
H.Phục Hoà – Cao Bằng. |
2006 |
|
34 |
Tịch thu tang vật không rõ nguồn gốc hợp pháp:
Địa điểm Nà Pheo - Độc lập - Quảng Uyên |
2008 |
Hàng
vô chủ
|
35 |
xử phạt hành chính: HTX Thiên Phú:
Phố Hoà Nam – T.T Quảng Uyên – CB |
2008 |
|
36 |
Trần Hồng Quang:
Xóm Pò Tập – T.T Tà Lùng - Phục Hoà – CB. |
2009 |
|
37 |
Nông Thị Rỉnh:
Xóm Pác Tò – Hoà Thuận - Phục Hoà – CB. |
2009 |
|
38 |
Lý Ích Tiến + Nguyễn Thị Hà
Cốc Tắn – Chí Thảo - Quảng Uyên – CB. |
2010 |
|
39 |
H. PHỤC HOÀ
QUẢNG UYÊN |
Ông Lôi Văn Thượng:
Đà Vỹ Dưới - Quốc Phong - Quảng Uyên |
2013 |
|
40 |
Ngọc Văn Vàng:
Bình Linh - Hạnh Phúc - Quảng Uyên - CB |
2013 |
|
41 |
Phùng Thị Toi:
Đỏng Pán - Độc Lập - Quảng Uyên – CB. |
2010 |
|
42 |
Nông Thị Tiểu:
Pò Muồng - Độc Lập - Quảng Uyên – CB |
2013 |
|
43 |
Bế ích Ngân:
Thị trấn Quảng Uyên - Huyện Quảng Uyên - Tỉnh CB |
2015 |
|
44 |
Phạm Viết Hưng:
Phố Hồng Thái - Thị Trấn Quảng Uyên - CB |
2010 |
|
45 |
Trạm trộn áp phan xã Chí Thảo - Quảng Uyên – CB. |
2010 |
|
46 |
HTX Đặng Gia: Bản Chang - Quốc Phong - Quảng Uyên |
2013 |
|
47 |
Đỗ Quỳnh Tú: T.Trấn Quang Uyên |
2009 |
|
48 |
H.PHỤC HOÀ
|
Nông Thị Nề:
Bản Chàm – T.Trấn Hoà Thuận - Phục Hoà |
2013 |
|
49 |
Hoàng Thị Ngoan:
Hoà Thuận - Phục Hoà – CB |
2013 |
|
50 |
Nguyễn Văn Tuyến:
Hưng Long – Tà Lùng - Phục Hoà – CB |
2013 |
|
51 |
Lê Khoằn Ráy:
Bó Pết – Tà Lùng - Phục Hoà – CB |
2010 |
|
52 |
H.PHỤC HOÀ
|
Lương Văn Sáng:
Bó Pết – Tà Lùng - Phục Hoà – CB. |
2010 |
|
53 |
Trương Văn Luận: Tục Mỹ - Mỹ Hưng - Phục Hoà – CB |
2011 |
|
54 |
Khai thác đá HTX: Tha Miang: Triệu Ẩu - Phục Hoà – CB. |
2010 |
|
55 |
Hoàng Văn Việt:
Nặm Tốc - Mỹ Hưng - Phục Hoà. |
2013 |
|
56 |
Hoàng Trung Hiếu:
Tiên Thành - Phục Hoà – CB |
2012 |
|
57 |
Nguyễn Văn Quân:
Tiên Thành - Phục Hoà – CB |
2012 |
|
58 |
Khai thác đá Doanh nghiệp TN Sơn Việt
(Cty ĐTXD công trình Tuyết Phương - Phục Hoà) |
2011 |
|
59 |
Nhà máy Đường Phục Hoà |
2009 |
|
60 |
|
Tổng C.ty đầu tư và XNK Cao Bằng khai thác khoáng sản VLXDTT:
Xóm Bó Tờ - T.Trấn Hoà Thuận - Phục Hoà – CB. |
|
|