STT |
Đơn vị
hành chính |
Tên hồ sơ |
Thời gian bắt đầu
và kết thúc |
Ghi chú |
1 |
H. HOÀ AN |
Đinh Văn Nguậy:
xóm Bản Pừng - Hồng Nam – Hoà An – CB. |
27/7/1990 |
HS
ko đầy đủ |
2 |
Nông Văn Lù:
Xóm Nà Mấn – Ngũ Lão – Hoà An – CB. |
14/6/1991 – 24/6/1993 |
|
3 |
Nông Thanh Tiết:
Hồng Quang - Hưng Đạo – Hoà An - CB |
24/6/1993 – 24/8/1993 |
|
4 |
Nguyễn Văn Cải + Bế Thị Cần:
Khau Cải - Đức Long – Hoà An – CB |
04/4/1991 – 26/12/1994 |
|
5 |
Hà Thị Hộ:
Xóm 4 - Hồng Việt – Hoà An – CB |
1994 |
|
6 |
Bế Thị Hồng Vân:
Hoàng Tung – Hoà An – CB |
25/3/1992 – 11/6/1994 |
|
7 |
Dương Minh Phúc:
Nà Loá - Đức Long – Hoà An – CB |
08/7/1990 – 05/1/1994 |
|
8 |
Lương ích Tậu:
Kha Hân - Đề Thám – Hoà An – CB. |
26/8/1990 – 12/8/1994 |
|
9 |
Nông Thị Lanh:
Khau Roỏc - Đề Thám – Hoà An – CB. |
01/1/1991 – 10/1/1994 |
|
10 |
Bế Thị Cần:
Khau Gạm - Đức Long – Hoà An - CB |
14/8/1990 – 01/4/1994 |
|
11 |
Hoàng Văn Tước:
Nà Rị - Nam Tuấn – Hoà An – CB.
|
18/4/1990 – 16/4/1994 |
|
12 |
H. HOÀ AN |
Đàm Văn Tương:
Nặm Tàn – Hà Trì – Hoà An – CB |
26/9/1991 – 25/5/1995 |
|
13 |
Hoàng Đình Chiến:
Nà Toàn - Đề Thám – Hoà An – CB |
1995 |
|
14 |
Hoàng Quang Kiền:
Nà Sẳng – Dân Chủ - Hoà An – CB |
24/3/1992 – 07/5/1995 |
|
15 |
Hoàng Thị Lặng:
Khau Lương - Đức Long – Hoà An – CB |
28/2/1994 – 09/6/1995 |
|
16 |
Trần Phùng:
Bản Sẳng - Bạch Đằng – Hoà An – CB |
07/1994 – 05/1995 |
|
17 |
Hà Thị Hộ:
Xóm 4 - Hồng Việt – Hoà An – CB |
1995 |
|
18 |
Triệu Thị Sáy:
Háng Hoá – Nam Tuấn – Hoà An - CB |
15/6/1991 – 24/8/1995 |
|
19 |
Lục Cao Biền:
Bản Sỉnh – Dân Chủ - Hoà An – CB |
15/7/1994 – 24/5/1995 |
|
20 |
Nguyễn Văn Kiên:
Thôm Hoáng - Đề Thám – Hoà An – CB |
27/7/1995 – 14/9/1995 |
|
21 |
Lãnh Thị Nghiêm:
Khau Khang - Đức Long – Hoà An – CB |
04/7/1994 – 05/9/1995 |
|
22 |
Lưu Ngọc Diệp:
Bằng Hà - Đức Long – Hoà An – CB |
1993 - 1995 |
|
23 |
Nông Thị Lường:
Bó Mu – Trưng Vương – Hoà An - CB |
1996 |
|
24 |
Hoàng Thị Thu:
Khu B – T.T Nước Hai – Hoà An – CB |
10/3/1994 – 08/1/1996 |
|
25 |
Nông Văn Đối + Nguyễn Văn Bối:
Nà Vài - Bế Triều – Hoà An – CB |
19/5/1990 – 10/5/1996 |
|
26 |
Nguyễn Văn Khao + Nguyễn Viết Lãm:
Nà Mè - Hồng Việt – Hoà An - CB |
1998 |
|
27 |
H. HOÀ AN |
Nguyễn Viết Lãm:
Nà Mè - Hồng Việt – Hoà An – CB |
1998 |
|
28 |
Đinh Ngọc Mô:
Bản Lằng - Đề Thám – Hoà An – CB |
1998 |
|
29 |
Đinh Ngọc Đế:
Bản Lày - Đề Thám – Hoà An – CB |
10/12/1997 – 18/3/1998 |
|
30 |
La Văn Cọi + Nông Thị Tơm:
Bản Séng – Bình Long – Hoà An – CB |
08/8/1996 – 14/10/1998 |
|
31 |
Trung tâm ứng dụng – KHKT + thôn Hồng Quang
Hưng Đạo – Hoà An – CB |
1998 |
|
32 |
Hoàng Thị Xuân:
Nà Sào – Chu Trinh – Hoà An – CB |
07/1998 |
|
33 |
Nông Thị Thứu:
Má Nưa - Đại Tiến – Hoà An – CB |
10/12/1997 – 29/6/1999 |
|
34 |
Lương Thị Chắn:
T.T Nước Hai – Hoà An - CB |
28/1/1980 – 08/1/1999 |
|
35 |
Nông Nguyễn Ninh + Nông Nguyễn Đanh:
Nà Niền - Đức Long – Hoà An – CB |
23/6/1999 – 25/11/1999 |
|
36 |
Lâm trường Đề Thám Ban QLDA 327:
H. Hoà An - CB |
19/12/1996 – 01/10/1999 |
|
37 |
Hoàng Thị Cải + Sầm Thị Sinh:
Nam Tuấn – Hoà An – CB |
10/2/1998 – 20/7/1999 |
|
38 |
Nông Văn Chưởng:
Tổng Hoáng – Trương Lương – Hoà An – CB |
19/41994 – 10/6/1999 |
|
39 |
Nông Văn Khiêm:
Bản Tấn – Hoàng Tung – Hoà An – CB |
27/3/1993 – 12/1999 |
|
|
|
|
|
40 |
H. HOÀ AN
|
Ngân hàng NN&PTNT Hoà An:H. Hoà An – CB |
12/1997 – 16/5/2000 |
|
41 |
Phạm Hoàng Tuấn + Phạm Thị Em:
xã Hồng Việt - xã Bế Triều H. Hoà An – CB |
28/6/1997 – 20/11/2000 |
|
42 |
Nông Văn Khiêm + Sầm Hoàng Lược:
Xã Hoàng Tung - Xã Bình Dương- Hoà An – CB |
15/1/1992 – 10/2/2000 |
|
43 |
Vi Văn Bàng:
Khau Hân - Đề Thám – Hoà An – CB |
12/12/1997 – 01/1/2000 |
|
44 |
Lê Văn Thư:
xóm 4 – thôn Hồng Quang – Hưng Đạo – HA. |
20/11/2000 |
|
45 |
Nguyễn Hoàng Khôi:
Bản Mới - Đề Thám - Hoà An - CB |
28/12/1998 – 01/6/2001 |
|
46 |
Nông Văn Thự:
Bản Mới - Đề Thám – Hoà An – CB |
05/5/1998 – 28/5/2001 |
|
47 |
Nông Văn Báo:
Xóm Bó Mị - Bình Dương – Hoà An - CB |
27/1/1992 – 24/8/2001 |
|
48 |
Sầm Thị Sinh:
Nà Khao - Nam Tuấn - Hoà An - CB |
20/9/1999 – 22/6/2001 |
|
49 |
Nông Thị Thèn:
Nà Mấn - Ngũ Lão - Hoà An - CB |
11/4/1995 – 22/6/2001 |
|
50 |
Đàm Văn Chúc:
Nà Mỏ - Đức Long - Hoà An - CB |
23/12/1998 – 26/12/2001 |
|
51 |
Nông Thị Nhung:
Xóm Nà Tấu – Chu Trinh – Hoà An - CB |
26/3/1996 – 09/8/2001 |
|
52 |
Đàm Thị Giám + Nguyễn Thị Bởi:
2Nà Khao - Nam Tuấn – Hoà An - CB |
17/7/1990 – 19/6/2001 |
|
53 |
Đinh Thị Loan:
Ảng Giàng – Bình Long – Hoà An - CB |
18/2/2001 – 30/8/2001 |
|
54 |
Triệu Văn Toán: Nà Pia - Bế Triều – Hoà An - CB |
01/9/2001 – 20/11/2002 |
|
55 |
Lê Thị Án:
Xóm Nà Tủ - Bạch Đằng – Hoà An – CB |
24/9/1998 – 28/3/2002 |
|
56 |
H. HOÀ AN
|
Nguyễn Khánh Chánh:
Xã Hưng Đạo – Hoà An – CB |
03/6/2003 |
|
57 |
Trần Thị Lơ:
Bản Sẩy – Bế Triều – Hòa An - Cao Bằng. |
2003 |
|
58 |
Lục Thế Ngân:
Bó Báng – Nam Tuấn – Hoà An - CB |
2003 |
|
59 |
Các QĐ v/v giải quyết khiếu nại của công dân
- Bàng thị Sài: Đức Long - Hoà an – CB
- Ông Bùi Sỹ Diễn: T.trấn Nước Hai - Hoà An
- Nông Văn Hữu: Đức Long -Hoà an
- Phạm Thị Nhật: Hợp Giang - TXCB
|
2003 |
|
60 |
Lê Văn Vinh:
Khau Gạm - Đức Long - Hoà An - CB |
2004 |
|
61 |
Đoàn Ngọc Lang:
Ngọc Quyến – Hưng Đạo – Hoà An – CB |
2004 |
|
62 |
Xử phạt hành chính: Công ty TNHH xây Lắp – Thương mại và khoáng sản Cao Bằng.
( mỏ sắt – dân chủ - Hoà An). |
2004 |
|
63 |
Doanh nghiệp Nam Mạch:
Mỏ sắt – Dân Chủ - Hoà An – CB |
2005 |
|
64 |
Hoàng Văn Tốc + Hoàng Văn Hán:
Chu Trinh – Hoà An – CB. |
2005 |
|
65 |
Bế Đức Giáo:
Nà Coóc – Đức Long – Hòa An – CB. |
2005 |
|
66 |
Bế Hiển Vinh + Bế Sơn Tùng:
Dã Hương – T.Trấn Nước Hai – Hòa An – CB. |
2005 |
|
67 |
Mã Đinh Lanh:
13B - Mạ Quan - Hồng Việt – Hoà An – CB |
2006 |
|
68 |
Hoàng Văn ước + Voỏng:
Lũng Ná – Chu Trinh – Hoà An – CB. |
2006 |
|
69 |
Lê Thị Chỏn:
Nà Hoài – Nam Tuấn – Hoà An – CB |
2007 |
|
70 |
Đoàn Thị Ánh:
Xóm 4 Nam Phong – Hưng Đạo – Hoà An – CB |
2007 |
|
71 |
Mỏ sắt Ngườm tráng:
Dân Chủ - Hoà An – CB. |
2008 |
|
72 |
Đàm Văn Công:
Phia Tém – Bình Long – Hoà An – CB. |
2008 |
Khai thác đá |
73 |
Xử phạt hành chính: Vương Văn Nam
Tại Cốc Gằng – Chu Trinh – Hoà An – CB. |
2008 |
|
74 |
Hạt 8 – QL 3: (đổ thải gây ô nhiễm MT)
Tại suối gủn – Ngũ Lão – Hoà An. |
2008 |
|
75 |
Dương văn Đương; Hoàng Tung – Hoà An – CB. |
|
đổ đất thải |
76 |
H. HOÀ AN |
Dương Thị Pính:
Khau Coi - Bế Triều – Hoà An - CB |
2001 |
|
77 |
Nông Thị Nga: Tổ 4 – Buôn Kao - Buôn Ma Thuật - Đắc Lắc
( đòi đất cũ tại Thị trấn Nước Hai – Hoà An) |
2013 |
|
78 |
Lục Công Nghiệp:
Khuổi Lừa – Hà Trì – Hoà An - CB |
2012 |
|
79 |
Phạm Thị Sinh:
Roỏng Nầng – Nam Tuấn – Hoà An - CB |
2012 |
|
80 |
H. HOÀ AN |
Công ty xăng dầu Cao Bằng: Cửa hàng xăng dầu số 12 - Bạch Đằng -Hào An- CB. |
2010 |
|
81 |
Đơn tố cáo của dân xóm Nà Đán – Dân Chủ - Hoà An đối với ông Hoàng Phương – khai thác sỏi trái phép. |
2012 |
|
82 |
Hoàng Viết Tiến: khai thác khoáng sản cát sỏi - Hoà An – CB. |
2011 |
|
83 |
Kiểm tra khai thác cát sỏi: Hoà An - Thị xã. |
2011 |
|
84 |
Khai thác cát sỏi HTX Bằng Giang: Hồng Nam – Hoà An. |
2011 |
|
85 |
Đỗ Huy Thuyên: KTKS điểm đá Thâm Bốc – Trưng Vương – Hoà An. |
2010 |
|
86 |
HTX Long Sơn:
Bản Ngần – Vĩnh Quang – TP Cao Bằng |
2010 |
|
87 |
Xử lý vi phạm hành chính tịch thu sung công quỹ nhà nước.
- Hoàng Thanh Trường – Hoà an
- Trường Đức Thương – H.An
- Đinh ngọc Thảo – H.An
- Hà Ngọc Huân – Nguyên Bình
|
2011 |
|
88 |
|
Vụ ông: Dương Quang Phương
Mã Quan - Hồng Việt – Hoà An |
2014 |
|
89 |
Xưởng tuyển quặng xóm Bản Dủa – Dân Chủ - Hoà An - CB |
|
|
|
|
|
|
90 |
H. HOÀ AN |
Hoàng Văn Tân:
Xã Bạch Đằng – Hoà An – CB( khai thác trái phép VLXDTT ) |
2014 |
|
91 |
Trần Xuân Quỳnh:
Xã Bạch Đằng – Hoà An – CB( khai thác trái phép VLXDTT ) |
2014 |