STT |
Đơn vị
hành chính |
Tên hồ sơ |
Thời gian bắt đầu
và kết thúc |
Ghi chú |
1 |
THỊ XÃ
CAO BẰNG |
Khu dân cư sau cơ quan tỉnh đoàn:
Phố vườn Cam – Phường HợpGiang - TXCB – CB. |
1995 |
|
2 |
Hoàng Duy Đôn + Nguyễn Quý Phương:
Xóm 1 - Duyệt Trung – TXCB. |
1995 |
|
3 |
Bế Thị Biện:
Tổ 12 - phố Vườn Cam - P.Hợp Giang - TXCB |
11/1/1996 – 15/1/1996 |
|
4 |
Nông Mã Tụ:
Tổ 42A – Nà Lắc – Hoà Chung - CB. |
1996 |
|
5 |
Nguyễn Văn Thuấn:
Khu I – Tân Giang – TXCB – CB |
1997 |
|
6 |
Thanh tra công trình kho và văn phòng đội công ty kinh doanh phát triển nhà - Sở xây dựng CB. |
1998 |
|
7 |
HS khu sân bay Nà Cạn (nay là Trung tâm huấn luyện TDTT) P.Sông Bằng – TXCB. |
1998 |
|
8 |
Nguyễn Thị Rum:
Nà Chướng – Hoà Chung – TXCB |
1998 |
|
9 |
Các hộ nhân dân thuộc chi bộ khối 1B – HĐND:
phường Sông Hiến – TXCB. |
1994 - 1998 |
|
10 |
THỊ XÃ
CAO BẰNG |
Trần Thị oanh + Vương Thị Mùi:
Tổ 7 khối II – Sông Bằng – TXCB. |
26/8/1996 – 12/7/1998 |
|
11 |
Thanh tra liên ngành:V/v dân lấn chiếm đất công.
( Bảo hiểm xã họi, Công ty lương thực) |
1999 |
|
12 |
Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh CB
Km4 - Đề Thám – TXCB |
16/5/1987 – 17/8/2000 |
|
13 |
Nguyễn Thị Chuẩn:
Tổ 33 - Khối 3B – P.Sông Hiến – TXCB. |
12/1/2000 – 06/3/2001 |
|
14 |
Nhân dân tổ 44B - Khối 4:
Phường Sông Hiến – TXCB – CB |
09/5/2000 – 28/11/2001 |
|
15 |
Nguyễn Huy Hoàng:
Nước Giáp - Hợp Giang – TXCB – CB |
01/9/1997 – 15/10/2001 |
|
16 |
Nông Văn Cường + Bế Thị Tính:
Tổ 2 - Nước Giáp - Hợp Giang – TXCB. |
1995 – 19/11/2002 |
|
17 |
Nông Văn Toán:
Xóm Vò Dặm - Đề Thám – TXCB. |
08/9/2002 – 11/11/2002 |
|
18 |
Phan Văn Cừu:
Tổ 17 – Tân Thanh III – Tân Giang – TXCB |
14/8/1996 – 19/11/2002 |
|
19 |
Phan Cao Đàm:
Nà Cạn - Sông Bằng – TXCB |
04/6/2002 – 19/11/2002 |
|
20 |
Đoàn Ngọc Văn:
Tổ 6 - Khối 1B – P. Sông Hiến – TXCB
|
22/8/1995 – 27/12/2002 |
|
21 |
THỊ XÃ
CAO BẰNG
|
Nông Quốc Long:
Tổ 13 - Khối 2a – P.Sông Hiến – TXCB |
06/4/2001 – 10/5/2002 |
|
22 |
Ngô Văn Bôi:
Nà Cáp – P. Sông Hiến – TXCB |
06/3/2001 – 17/5/2002 |
|
23 |
Xử phạt hành chính:
Trung tâm văn hoá thông tin CB |
2002 |
|
25 |
Lý Kim Sơn:
Gia Cung - Ngọc Xuân – TXCB
|
16/11/1993 – 10/5/2002 |
|
26 |
HS Trường cao đẳng sư phạm Cao Bằng:
Km4 - Đề Thám – TXCB. |
2003 |
|
27 |
Thanh tra liên ngành, kiểm tra tình hình quản lý sử dụng đất tại xã Đề Thám – TXCB |
2003 |
|
28 |
Hoàng Thị Sằn:
Xóm II - Duyệt Trung – TXCB |
27/4/2001 – 16/7/2003 |
|
29 |
HTX cổ phần Sao Mai:
P. Sông Bằng – TXCB. |
2003 |
|
30 |
Lâm Thị Én:
Tổ 13 – Tân Thanh II – Tân Giang - TXCB |
06/12/2002 – 30/12/2003 |
|
|
Dương Thị Lan:
P.Sông Bằng – TP Cao bằng – CB
|
06/2/2009 |
|
31 |
THỊ XÃ
CAO BẰNG |
Thanh tra đất đai của 8 hộ dân tại Tân Thanh III:
P. Tân Giang – TXCB |
12/6/1996 – 25/7/2003 |
|
32 |
Thanh tra liên ngành theo QĐ số 1959/UB ngay 09/9/2003.(Cửa hàng lương thực, Liên minh HTX, C.ty điện ảnh văn hoá phẩm, Hội VH nghệ thuật, Cty cổ phần dược. |
2003 |
|
33 |
Hà Hải Long:
Tổ 5 - Vườn Cam - Hợp Giang – TXCB |
2003 |
|
34 |
Nông Thị Lư:
Gia Cung - Ngọc Xuân – TXCB |
2003 |
|
35 |
Thanh tra kiểm tra liên ngành: Theo QĐ 2970/UB ngay 17/11/2004. (Sở Công nghiệp, Trường nông lâm, Cty thương mại Xuân Hoà, Bến xe khách TXCB, Cty xổ số, Cty thương mại tổng hợp, Trung tâm VH thông tin, Bệnh viện đa khoa tỉnh) |
2004 |
|
36 |
Thanh tra lên ngành, kiểm tra quản lý sử dụng đất theo QĐ1959/UB ngày 09/9/2003:
Cty cổ phần dược - CB. |
2004 |
|
37 |
Phòng công chứng số 1:
P. Hợp Giang – TXCB |
26/8/1994 – 28/1/2004 |
|
38 |
Lãnh Kiêm:
Số nhà 035 - Phố Kim Đồng - Hợp giang – TXCB |
2004 |
|
39 |
Nguyễn Văn Tý + Hoàng Nông Riệt:
P.Sông Bằng – TXCB. |
2004 |
|
40 |
Nhân dân tổ 9 P.Sông Hiến – TXCB: Khiếu nại đối với BQLDA&XD Cty CP xây lắp – CB. |
2004 |
|
41 |
Công ty Xuất nhập khẩu Cao Bằng:
phường Hợp Giang – TXCB |
6/2004 – 8/2004 |
|
42 |
THỊ XÃ
CAO BẰNG |
Đoàn Ngọc Lang:
Ngọc Quyến – Hưng Đạo – Hòa An – CB. |
2004 |
|
43 |
Bế Đức Giáo + Trần Thị Thìn:
Đức Long – Hoà An ; Tân An – TXCB. |
2005 |
|
44 |
Cty cổ phần xây lắp công nghiệp CB:
Kéo mơ II – P. Tân Giang – TXCB |
2005 |
|
45 |
Cty khoáng sản và luyện kim:
Kéo mơ I + II P.Tân Giang – TXCB |
2005 |
|
46 |
Đàm Thị Thuỷ:
Tổ 13 – P. Tân Giang – TXCB |
2005 |
|
47 |
Cty TNHH Huy Hùng:
P. Sông Hiến – TXCB – CB |
2005 |
|
48 |
Quách Lan Anh:
Trú tại: tổ 1- phố Kim Đồng – Hợp Giang – TXCB. |
2005 |
|
49 |
Lâm Thế Cường:
Tổ 12 Nước Giáp - Hợp Giang – TXCB |
2006 |
|
50 |
Nông Thị Sửu:
Xóm III – Tân An – Hào Chung – TXCB |
2006 |
|
51 |
Hoàng Quang Khảo:
Gia Cung - Ngọc Xuân – TXCB |
2006 |
|
52 |
Phạm Thanh Giang:
xóm Nà Sang - Ngọc Xuân – TXCB |
2006 |
|
53 |
Tạ Thị Kim Anh:
Tổ 11 – Tân Giang – TXCB. |
2001 |
|
54 |
Nguyễn Xuân Phái:
Gia Cung – Ngọc Xuân - TXCB – CB. |
2001 |
|
55 |
Triệu Thị Như:
Nà Lắc – Hoà Chung - TXCB |
2001 |
|
56 |
THỊ XÃ
CAO BẰNG |
Xử phạt hành chính: đổ đất xuống lòng Sông Hiến đối với : Công ty cổ phần xây dựng giao thông II. |
1/2006 – 2/2006 |
|
57 |
Thanh tra liên ngành ( 4 tổ chức):
Rạp chiếu phim, C.ty xổ số kiến thiết, Cửa hàng bán lẻ - Cty xi măng, Trung tâm hướng nghiệp. |
2006 |
|
58 |
Nông Thuý Dung:
Tổ 21 Vườn Cam - Hợp Giang – TXCB |
2006 |
|
59 |
Nguyễn Văn Toàn:
P. Hợp Giang – TXCB |
2006 |
|
60 |
Nhà máy bột giấy:
Tổ 22 – P.Sông Bằng – TXCB. |
2007 |
DNTN
Thắng Lợi |
61 |
Đàm Thị Bình Luận:
Xóm 4 – Hoà Chung -TXCB |
2007 |
Mốc đo đạc
sê dịch |
62 |
Hoàng Thị Ngân Nga:
Ngõ 034 - Hợp Giang – TXCB |
2007 |
|
63 |
Kiểm tra việc khai thác cát sỏi:
khu vực Phường Tân Giang – TXCB |
2007 |
|
64 |
Cty TNHH Trung Anh:
Tổ13 – P.Sông Hiến – TXCB |
2007 |
Mua bán quặng trái phép |
65 |
Phạm Thị Nhật:
Tổ 2 - Vườn Cam - Hợp Giang – TXCB. |
2007 |
|
66 |
Lương Văn Duy:
Tổ 21 – Tân Giang – TXCB – CB. |
2007 |
|
67 |
|
Lê Thị Nỷ:
Tổ 13 phố Xuân Trường - Hợp Giang – TXCB |
2008 |
|
68 |
Trường tiểu học Hợp Giang – TXCB:
đối với xưởng mộc dân dụng Ông Cao Thế Tôn |
2008 |
|
69 |
Chi nhánh công ty cổ phần Lương thực Cao Lạng:
phường Sông Bằng – TXCB. |
2008 |
|
70 |
Đàm Thị Nhung:
P. Sông Hiến – TXCB – Cao Bằng. |
2008 |
|
71 |
Đàm Văn Quyến:
Tổ 1 - Phường Sông Bằng – TXCB. |
2008 |
|
72 |
Doanh nghiệp TN Vũ Hải Ninh:
Tổ 22 – P. Sông Hiến – TXCB. |
2008 |
|
73 |
Nông Quốc Vương:
Tổ 2 - Phường Sông Bằng – TXCB. |
2009 |
|
74 |
Nông Thị Tòn:
Tổ 6 – P. Sông Bằng – TXCB. |
2009 |
|
75 |
Lục Mã Thèn:
Gia Binh - Ngọc Xuân – TXCB – CB. |
2009 |
|
76 |
Phan Thanh Xô:
Bản Vuộm - Ngọc Xuân – TXCB. |
2009 |
|
77 |
Nông Hồng Thái:
Xã Ngọc Xuân – TXCB - CB |
2009 |
|
78 |
Ngọc Thị Lý + Nguyễn Đình Trọng:
Tổ 11 - Phường Tân Giang – TXCB – CB. |
2010 |
|
79 |
THỊ XÃ
CAO BẰNG |
Nguyễn Thị Kim Oanh:
Tổ 26 - khối 3 – Sông Hiến - TCXB |
|
|
80 |
Ông Tô Quang Hữu:
Tổ 11 – Tân Giang – Thành Phố Cao Bằng. |
2013 |
|
81 |
Ông Vũ Sỹ Long:
Tổ 9 - Hợp Giang – TP Cao Bằng |
2013 |
|
82 |
Nguyễn Thị Thuỷ:
P. Hợp Giang – TP Cao Bằng |
2014 |
|
83 |
Nông Thị Kim Tuyến:
xóm Tân An III – Hoà Chung – TP Cao Bằng |
2013 |
|
84 |
Sầm Văn Nghĩa:
Tổ 7 – Tân Giang – Thành phố Cao Bằng. |
2013 |
|
85 |
Lý Thị Thới:
Tổ 4 – Km5 - Đề Thám – CB. |
2013 |
|
86 |
Lê Văn Tâm:
Tổ 30 - Hợp Giang – TP Cao Bằng |
2014 |
|
87 |
Hứa Văn Phong:
Tổ 5 – Tân Giang – TP Cao Bằng |
2013 |
|
88 |
Vương Mạnh Hùng:
Tổ 15 - Phường Sông Hiến - Thị xã Cao Bằng. |
2010 |
|
89 |
Lục Máy Lèn:
Tổ 23 - Phường Hợp Giang - Thị xã Cao Bằng
|
2015 |
|
90 |
THỊ XÃ
CAO BẰNG |
Đàm Đình Đồ:
Nà Kéo - Duyệt Trung - Thị xã Cao Bằng. |
2011 |
|
91 |
Nông Trí Tuệ:
Tổ 17 - Phường Sông Bằng, khiếu nại với quyết định số 44/QĐ-UBND ngày 31/01-2010 của UBND Thị xã CB |
2011 |
|
92 |
Phạm Thị Bích:
Tổ 1 – xã Đề Thám - Thị xã Cao Bằng. |
2011 |
|
93 |
Vương Mạnh Hùng + Hoàng Thị Hoẻn:
Tổ 15 – Sông Hiến - Thị xã Cao Bằng. |
2011 |
|
94 |
Hoàng Quang Đạo:
Tổ 23 - Phường Sông Hiến - Thị xã Cao Bằng – CB |
2012 |
|
95 |
Đoàn Ngọc Tuyên:
Xóm 3 – Nam Phong – Hưng Đạo - Thị xã Cao Bằng |
|
|
96 |
Hoàng Thị Bài:
Tổ 4 - Phường Sông Hiến - Thị xã Cao Bằng. |
2011 |
|
97 |
Tỉnh đoàn Cao Bằng. |
2012 |
|
98 |
Ngô Văn Đình:
Tổ 9 - Phường Hợp Giang – Thành phố Cao Bằng - tỉnh Cao Bằng. |
2014 |
|
99 |
Đinh Hoàng Võ: Bản Ngần – Vĩnh Quang – TXCB. |
2011 |
|
100 |
Cơ sở sản xuất Men Đinh Sơn Tùng |
2012 |
|
101 |
Thanh tra việc thực hiện các quy định của luật phòng chống tham nhũng: Trung tâm kỹ thuật TNMT Cao Bằng. |
2012 |
|
102 |
THỊ XÃ
CAO BẰNG |
Triệu Thế Hanh: Nà Mạ - Duyệt Trung – TXCB |
2011 |
|
103 |
Hoàng Văn Đạt: Kéo mơ II - Tổ 14 – Tân Giang - TXCB |
2011 |
|
104 |
HTX Bằng Giang: Duyệt Trung - TXCB |
2012 |
|
105 |
Kiểm tra khu tập thể Lân Sản: Ngọc Xuân - Thị xã Cao Bằng. |
2009 |
|
106 |
Kiểm tra việc cấp giấy phép khai thác mặt nước: Cty TNHH một thành viên Thuỷ nông Cao Bằng. |
2011 |
|
107 |
Kiểm tra xử lý việc đổ thải đất đá lấn chiếm lòng sông Bằng Giang gây ô nhiễm môi trường. |
2010 |
|
108 |
Công ty TNHH: Minh Hoàng |
2010 |
|
109 |
Cho thuê đất của Công ty TNHH Quang Minh., |
2011 |
|
110 |
Thanh Tra phòng chống tham nhũng: Chi cục Bảo vệ môi trường. |
2012 |
|
111 |
Thanh tra 441 đất Nông lâm trường: Cty TNHH Lâm nghiệp Cao Bằng. |
2011 |
|
112 |
Tài liệu Bộ tài nguyên gửi |
2012 |
|
113 |
Vận chuyển khoáng sản trái pháp luật:
- Quặng VonFRam (vô chủ)
- Quặng Thiếc ( vô chủ)
- Nguyễn Văn Toan
- Hoàng Thị Bến
- Đàm Văn Quyến + Đoàn Hữu Ngọc + La Thị Mai
|
2010 |
|
114 |
|
Nông Thanh Đình: Khai thác khoáng sản trái phép
Nà Chang – Chu Trinh – TP Cao Bằng |
2011 |
|
115 |
Đơn kiến nghị của các hộ dân xóm 3 – Nam Phong – Thành phố Cao Bằng.
( Doanh nghiệp tư nhân Hữu Thành) |
2013 |
|
116 |
Vũ Trí Hưng:
Phường Duyệt Trung – Thành phố Cao Bằng. |
2013 |
|
117 |
Kiểm tra đo đạc - bản đồ năm 2013 |
2013 |
|
118 |
Hứa Tấn Nam:
Tổ 1 – Tân Giang – TP Cao Bằng |
2013 |
|
119 |
Công ty CP khoáng sản và luyện kim Việt Nam |
2014 |
|
120 |
QĐ 81 kiểm tra khai thác sử dụng tài nguyên Nước, xả nước thải vào nguồn nước |
2013 |
|
121 |
Xưởng thuê Kết Hoàn nguyên Quặng sắt của Cty CP cơ khí xây lắp công nghiệp Cao Bằng., tại phường Sông Hiến. |
2013 |
|
122 |
Kiểm tra bãi quặng Km5 - Đề Thám – TP Cao Bằng
( Doanh nghiệp Hữu Thành) |
2013 |
|
123 |
HTX Hồng Tiến |
2013 |
|
124 |
Doanh nghiệp tư nhân Cao Phong:
135 Nước Giáp - Hợp Giang – TXCB. |
2012 |
|
125 |
Công ty Tiến Hiếu – Hưng Đạo – TP Cao Bằng |
2012 |
|
126 |
Hoàng Văn Tiến:
Tổ 32 – Sông Hiến – TP Cao Bằng - CB |
2013 |
|
127 |
|
Phạm Thị Hạ
Tổ 5 – Ngọc Xuân – TP Cao Bằng. |
2014 |
|
128 |
Đỗ Đức Tiến
Tổ 24 - Hợp Giang – TP Cao Bằng |
2014 |
|
129 |
Thanh tra
Doanh nghiệp Tư Nhân Quâm Tám – TP Cao Bằng |
2014 |
|
130 |
Cơ sở sản xuất men Đinh Sơn Tùng – TP Cao Bằng |
2014 |
|
131 |
Công ty CP xây dựng và chế biến Trúc tre Cao Bằng |
2014 |
|
132 |
Xử phạt hành chính môi trường Hoàng Văn Minh
|
2014 |
|
133 |
Công ty TNHH Đông Dương khai thác đá trái phép – TP Cao Bằng |
2014 |
|
134 |
Công ty TNHH Đức Đạo – TP Cao Bằng |
2014 |
|
135 |
Công ty CP Trúc tre TP Cao Bằng |
2014 |
|
136 |
Công ty CP gang thép Cao Bằng Tp Cao Bằng |
2014 |
|
137 |
Trần Đình Tuân
Chu Trinh – TP Cao Bằng |
2014 |
|
138 |
Kiểm tra theo kế hoạch 121 kiểm tra đột xuất khai thác cát sỏi TP Cao Bằng |
2014 |
|
139 |
Nhà máy sản xuất Ferosilico Mangan Cty CP khoáng sản Tây Giang |
2014 |
|
140 |
Nhà máy gạch Nam Phong TP Cao Bằng:
xóm Nam Phong - Xã Hưng Đạo - TP Cao Bằng |
2014 |
|
141 |
Vụ ông : Mạc Chiến Thắng
Hợp Giang – TP Cao Bằng. |
2014 |
|
142 |
Nông Xuân Dũng + Nông Quốc Thắng:
Tổ 1 - Đề Thám – TP Cao Bằng. |
2014 |
|